Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngứa miệng


(cũng nói ngứa mồm) avoir une démangeaison de parler
Mày ngứa miệng à?
tu as une démangeaison de parler?; la langue te démange?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.